Có 2 kết quả:

額外性 é wài xìng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˋ额外性 é wài xìng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

additionality (economics)

Từ điển Trung-Anh

additionality (economics)